inversos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

inversos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inversos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ inversos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm inversos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inversos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inversos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inversos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {reverse} đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)
  • {reversed} đảo ngược; nghịch đảo

Thuật ngữ liên quan tới inversos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inversos trong tiếng Bồ Đào Nha

inversos có nghĩa là: {reverse} đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy) {reversed} đảo ngược; nghịch đảo

Đây là cách dùng inversos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inversos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{reverse} đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the reverse) điều trái ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bề trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt trái (của đồng tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huân chương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạy lùi (ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận rủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận bĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng đánh trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự đổi chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảo ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn (cái áo) lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảo lộn (thứ tự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chạy lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi hoàn toàn (chính sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý kiến...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tiêu (bản án...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngược chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy lùi (ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chiều (máy) {reversed} đảo ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghịch đảo