jugo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

jugo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jugo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ jugo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm jugo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jugo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jugo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jugo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái kẹp (bắt hai ống nước), (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng, chịu hàng, chịu nhượng bộ, thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa), cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước), (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng, (+ with) bị buộc cặp với, (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau

Thuật ngữ liên quan tới jugo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jugo trong tiếng Bồ Đào Nha

jugo có nghĩa là: {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái kẹp (bắt hai ống nước), (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng, chịu hàng, chịu nhượng bộ, thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa), cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước), (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng, (+ with) bị buộc cặp với, (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau

Đây là cách dùng jugo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jugo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{yoke} sữa chua yoke /jouk/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ách (buộc trâu bò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cặp trâu bò buộc cùng ách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn gánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá sen (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái kẹp (bắt hai ống nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ách áp bức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gông xiềng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu nhượng bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng vào ách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồng ách vào (bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cặp vào nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối nhau (hai ống nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) ràng buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phục tùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) bị buộc cặp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ together) bị ràng buộc với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết lại với nhau