julgarei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

julgarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng julgarei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ julgarei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm julgarei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ julgarei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

julgarei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ julgarei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
  • {decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn
  • {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán
  • {account} sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi, lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung, (xem) balance, (như) according to all accounts, (xem) go, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...),(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...), gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt, (tôn giáo) ngày tận thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết, đánh giá cao, coi trọng, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình, tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra, vì ai, thanh toán với ai, trả thù ai, thanh toán mối thù với ai, coi, coi như, coi là, cho là, (+ for) giải thích (cho), giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong), (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được
  • {deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
  • {opine} phát biểu, cho rằng, chủ trương là
  • {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ
  • {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ

Thuật ngữ liên quan tới julgarei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của julgarei trong tiếng Bồ Đào Nha

julgarei có nghĩa là: {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho {decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán {account} sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi, lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung, (xem) balance, (như) according to all accounts, (xem) go, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...),(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...), gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt, (tôn giáo) ngày tận thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết, đánh giá cao, coi trọng, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình, tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra, vì ai, thanh toán với ai, trả thù ai, thanh toán mối thù với ai, coi, coi như, coi là, cho là, (+ for) giải thích (cho), giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong), (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được {deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng {opine} phát biểu, cho rằng, chủ trương là {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ

Đây là cách dùng julgarei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ julgarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accredit} làm cho người ta tin (ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin đồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho được tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây uy tín cho (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ nhiệm làm (đại sứ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
with) gán cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ cho {decide} giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lựa chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định chọn {judge} quan toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẩm phán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người phân xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọng tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người am hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người sành sỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân xử (một vụ kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một người có tội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét đoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phán đoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) phê bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quan toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm người phân xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọng tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét đoán {account} sự tính toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kế toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sổ sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản kê khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản thanh toán tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản ghi những món tiền phải trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả làm nhiều kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số tiền gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giải thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài tường thuật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tường thuật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự miêu tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm quan trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sự đánh giá chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo ý kiến chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) balance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) according to all accounts tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải báo cáo sổ sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải giải thích (về cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nôn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo sổ sách (kế toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịa ra một khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kê khai giả mạo một khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi báo cáo sổ sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải giải thích (việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây được tiếng tốt cho mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) thắng lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt được kết quả tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) ngày tận thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thoát nợ đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong đợi ở cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng ở cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quan tâm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để ý đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đếm xỉa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì lợi ích của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì mục đích của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán mối thù với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) giải thích (cho) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải thích (việc sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính toán tiền nong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bắn được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ được {deem} tưởng rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy rằng {opine} phát biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủ trương là {think} nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫm nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi những ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi những tư tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý kiến về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ kỹ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá (ai) cao hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy đi tính lại lại thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định làm một việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ cho qua thì giờ {think} nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫm nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi những ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi những tư tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý kiến về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ kỹ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá (ai) cao hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy đi tính lại lại thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định làm một việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ cho qua thì giờ