juntaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

juntaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng juntaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ juntaríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm juntaríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ juntaríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

juntaríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ juntaríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {rake} kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc), cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra, (quân sự) quét, lia (súng...), cáo sạch đi, cào vào, lấy cào gạt vào, cào sạch, cào bới ra, cào xới lên, cào gọn lại (thành đống), khơi lại, nhắc lại, (xem) coal, sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...), làm nghiêng về phía sau, nhô ra (cột buồm), nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)

Thuật ngữ liên quan tới juntaríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của juntaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

juntaríeis có nghĩa là: {rake} kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc), cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra, (quân sự) quét, lia (súng...), cáo sạch đi, cào vào, lấy cào gạt vào, cào sạch, cào bới ra, cào xới lên, cào gọn lại (thành đống), khơi lại, nhắc lại, (xem) coal, sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...), làm nghiêng về phía sau, nhô ra (cột buồm), nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)

Đây là cách dùng juntaríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ juntaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{rake} kẻ chơi bời phóng đãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ trác táng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
que cời than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gạt tiền (ở sòng bạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lục soát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) quét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lia (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáo sạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy cào gạt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào bới ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào xới lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào gọn lại (thành đống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khơi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coal tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiêng về phía sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ nghiêng về phía sau (cột buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghiêng về phía sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhô ra (cột buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng về phía sau (cột buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói tàu)