lacrimejarem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lacrimejarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lacrimejarem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lacrimejarem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lacrimejarem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lacrimejarem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lacrimejarem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lacrimejarem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {shedtears}
  • {weep} khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra

Thuật ngữ liên quan tới lacrimejarem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lacrimejarem trong tiếng Bồ Đào Nha

lacrimejarem có nghĩa là: {shedtears} {weep} khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra

Đây là cách dùng lacrimejarem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lacrimejarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{shedtears} {weep} khóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cành rủ xuống (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chy nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ứa nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc than về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỉ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ứa ra