lamberíeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lamberíeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lamberíeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lamberíeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lamberíeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lamberíeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lamberíeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lamberíeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {lick} cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick), sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ, liếm, lướt qua, đốt trụi, (từ lóng) đánh; được, thắng, (từ lóng) đi, đi hối hả, (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của..., vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp, bị đánh gục, bị đánh bại, (xem) lip, (xem) shape, liếm gót ai

Thuật ngữ liên quan tới lamberíeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lamberíeis trong tiếng Bồ Đào Nha

lamberíeis có nghĩa là: {lick} cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick), sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ, liếm, lướt qua, đốt trụi, (từ lóng) đánh; được, thắng, (từ lóng) đi, đi hối hả, (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của..., vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp, bị đánh gục, bị đánh bại, (xem) lip, (xem) shape, liếm gót ai

Đây là cách dùng lamberíeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lamberíeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{lick} cái liềm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cú đám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nỗ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tốc độ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bâi liếm (nơi đất mặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm qua quýt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm chiếu lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt trụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tất cả mọi thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không gì sánh kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đánh gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lip tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) shape tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liếm gót ai