lambuzarias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lambuzarias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lambuzarias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lambuzarias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lambuzarias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lambuzarias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lambuzarias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lambuzarias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {anoint} xức dầu, thoa dầu, bôi dầu, xức dầu thánh
  • {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu, làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố, làm mờ, làm tối (tranh vẽ...), nói xấu, bôi nhọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng
  • {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc

Thuật ngữ liên quan tới lambuzarias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lambuzarias trong tiếng Bồ Đào Nha

lambuzarias có nghĩa là: {anoint} xức dầu, thoa dầu, bôi dầu, xức dầu thánh {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu, làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố, làm mờ, làm tối (tranh vẽ...), nói xấu, bôi nhọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc

Đây là cách dùng lambuzarias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lambuzarias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{anoint} xức dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoa dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bôi dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xức dầu thánh {smear} đốm bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất để bôi bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bôi nhọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vấy bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đốm bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoen ố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tối (tranh vẽ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bôi nhọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh gục hắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn đứng {spread} sự trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự truyền bá (giáo dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư tưởng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sải cánh (của chim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sổ ra (của thân thể) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn trải (giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một bài quảng cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh in suốt trang báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng chữ chạy dài suốt trang báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bữa tiệc linh đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa ăn thịnh soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mứt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huênh hoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền bá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài thời gian (trả tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày (thức ăn) lên bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tản ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc