lancarei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lancarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lancarei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lancarei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lancarei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lancarei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lancarei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lancarei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {throwup}
  • {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa
  • {throw} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa lý,địa chất) xê dịch của phay, ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, (thể dục,thể thao) vật ngã, (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào, (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng), lột (da); thay (lông), đẻ (thỏ, chim bồ câu...), xe (tơ), nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay), ném, quăng, chơi súc sắc, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí, quẳng ra một bên, ném ra một bên, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ, (sinh vật học) lại giống, để lại, bỏ lại, gạt ra, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, thả (chó săn), (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự, làm cho trật bánh (xe lửa), cởi (quần áo), ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra, đem toàn sức, bắt tay ào, vượt, át; phá ngang, văng (lời thoá mạ), phủ nhận, bác (một đạo luật), đâm (rễ), rời bỏ, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại, (y học) thổ ra, nôn ra, kéo lên (mành mành...), bỏ, thôi (việc), cùng chia sẻ số phận với ai, nằm vật xuống, phó mặc cho, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc, chịu thua (đánh quyền Anh...)

Thuật ngữ liên quan tới lancarei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lancarei trong tiếng Bồ Đào Nha

lancarei có nghĩa là: {throwup} {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa {throw} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa lý,địa chất) xê dịch của phay, ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, (thể dục,thể thao) vật ngã, (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào, (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng), lột (da); thay (lông), đẻ (thỏ, chim bồ câu...), xe (tơ), nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay), ném, quăng, chơi súc sắc, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí, quẳng ra một bên, ném ra một bên, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ, (sinh vật học) lại giống, để lại, bỏ lại, gạt ra, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, thả (chó săn), (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự, làm cho trật bánh (xe lửa), cởi (quần áo), ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra, đem toàn sức, bắt tay ào, vượt, át; phá ngang, văng (lời thoá mạ), phủ nhận, bác (một đạo luật), đâm (rễ), rời bỏ, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại, (y học) thổ ra, nôn ra, kéo lên (mành mành...), bỏ, thôi (việc), cùng chia sẻ số phận với ai, nằm vật xuống, phó mặc cho, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc, chịu thua (đánh quyền Anh...)

Đây là cách dùng lancarei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lancarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{throwup} {vomit} chất nôn mửa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất làm nôn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuôn ra ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mửa {throw} sự ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng ném xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăng xuống đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) xê dịch của phay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) vật ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) ném vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho rơi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỗng đẩy vào (một tình trạng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lột (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay (lông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (thỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim bồ câu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe (tơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắn hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trau (đồ gốm trên bàn quay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi súc sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quẳng chỗ này chỗ nọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt bừa bãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quẳng ra một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném ra một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi vãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản chiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản xạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) lại giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xen vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (chó săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho trật bánh (xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem toàn sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tay ào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
át tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văng (lời thoá mạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác (một đạo luật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm (rễ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụ họp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) thổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên (mành mành...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi (việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng chia sẻ số phận với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm vật xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mở cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua (đánh quyền Anh...)