lavraram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lavraram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lavraram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lavraram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lavraram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lavraram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lavraram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lavraram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {embroider} thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...)
  • {plough} cái cày, đất đã cày, (điện học) cần (tàu điện...), (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng, (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi), bắt tay vào việc, cày (một thửa ruộng, một luống cày), xới (một đường), rẽ (sóng) (tàu...), chau, cau (mày), (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi), đi khó nhọc, lặn lội, cày, ((thường) + on) rẽ sóng đi, ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng), cày lấp (cỏ để bón đất), (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh), cày vùi (rễ, cỏ dại), cày bật (rễ, cỏ dại), (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình, lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
  • {carve} khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...), chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...), cố lách tới, cổ mở một con đường tới
  • {chisel} cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo

Thuật ngữ liên quan tới lavraram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lavraram trong tiếng Bồ Đào Nha

lavraram có nghĩa là: {embroider} thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...) {plough} cái cày, đất đã cày, (điện học) cần (tàu điện...), (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng, (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi), bắt tay vào việc, cày (một thửa ruộng, một luống cày), xới (một đường), rẽ (sóng) (tàu...), chau, cau (mày), (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi), đi khó nhọc, lặn lội, cày, ((thường) + on) rẽ sóng đi, ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng), cày lấp (cỏ để bón đất), (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh), cày vùi (rễ, cỏ dại), cày bật (rễ, cỏ dại), (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình, lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát {carve} khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...), chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...), cố lách tới, cổ mở một con đường tới {chisel} cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo

Đây là cách dùng lavraram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lavraram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{embroider} thêu (khăn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêu dệt (chuyện...) {plough} cái cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất đã cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) cần (tàu điện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự đánh trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh hỏng (học sinh thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hỏng (thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tay vào việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày (một thửa ruộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một luống cày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới (một đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ (sóng) (tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau (mày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hỏng (học sinh thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi khó nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặn lội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + on) rẽ sóng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + through) lặn lội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày lấp (cỏ để bón đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày vùi (rễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỏ dại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày bật (rễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỏ dại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm đơn độc một mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy gậy đập nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi công dã tràng xe cát {carve} khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạng (thịt ra từng miếng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (vải...) thành (hình cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoét ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xẻo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt ra (một phần đất đai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia cắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt nhỏ ra (đất đai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố lách tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ mở một con đường tới {chisel} cái đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the chisel) nghệ thuật điêu khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự lừa đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm trổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lừa đảo