lençol tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lençol tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lençol trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lençol tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lençol tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lençol

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lençol tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lençol tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm), (thơ ca) buồm, (từ lóng) ngà ngà say, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm
  • {layer} người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng), (số nhiều) dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai, sắp từng lớp, sắp từng tầng, chiết cành, ngả, ngả rạp xuống (lúa)

Thuật ngữ liên quan tới lençol

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lençol trong tiếng Bồ Đào Nha

lençol có nghĩa là: {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm), (thơ ca) buồm, (từ lóng) ngà ngà say, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm {layer} người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng), (số nhiều) dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai, sắp từng lớp, sắp từng tầng, chiết cành, ngả, ngả rạp xuống (lúa)

Đây là cách dùng lençol tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lençol tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{sheet} khăn trải giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) vỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngà ngà say tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) say bí tỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say khướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trùm kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết lại thành tấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lại thành phiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc căng dây lèo buồm {layer} người đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người gài (bẫy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ddịa chất) tầng đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa tầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cành chiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mái đẻ (trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) dải lúa bị rạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầm nuôi trai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp từng lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp từng tầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiết cành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngả rạp xuống (lúa)