ligacoes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ligacoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ligacoes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ligacoes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ligacoes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ligacoes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ligacoes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ligacoes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)
  • {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)

Thuật ngữ liên quan tới ligacoes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ligacoes trong tiếng Bồ Đào Nha

ligacoes có nghĩa là: {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe) {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)

Đây là cách dùng ligacoes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ligacoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{connection} sự liên quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liên lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối quan hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chấp nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mạch lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kết giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
họ hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân thuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáo phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) khách hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật (để) nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nối (hai ống nối với nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về điều đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên quan đến điều đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quan hệ với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có liên quan với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có dính líu tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nối tiếp với (tàu xe) {connection} sự liên quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liên lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối quan hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chấp nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mạch lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kết giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
họ hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân thuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáo phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) khách hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật (để) nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nối (hai ống nối với nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về điều đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên quan đến điều đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quan hệ với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có liên quan với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có dính líu tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nối tiếp với (tàu xe)