limitemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

limitemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng limitemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ limitemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm limitemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ limitemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

limitemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ limitemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước
  • {confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)
  • {limit} giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho
  • {restrict} hạn chế, giới hạn, thu hẹp

Thuật ngữ liên quan tới limitemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của limitemos trong tiếng Bồ Đào Nha

limitemos có nghĩa là: {abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước {confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...) {limit} giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho {restrict} hạn chế, giới hạn, thu hẹp

Đây là cách dùng limitemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ limitemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abridge} rút ngắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô gọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm bớt (quyền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước {confine} giam giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giam hãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giam cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt giữ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) (+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
with) tiếp giáp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáp giới với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở cữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị liệt giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) biên giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...) {limit} giới hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (the limit) người quá quắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều quá quắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giới hạn cho {restrict} hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hẹp