local tiếng Bồ Đào Nha là gì?

local tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng local trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ local tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm local tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ local

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

local tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ local tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút
  • {local} địa phương, bộ phận, cục bộ, (toán học) (thuộc) quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, (số nhiều) kỳ thi địa phương, (thông tục) trụ sở, công quán
  • {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời, (Uc) ấp trại, đồn điền
  • {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút
  • {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Thuật ngữ liên quan tới local

Tóm lại nội dung ý nghĩa của local trong tiếng Bồ Đào Nha

local có nghĩa là: {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút {local} địa phương, bộ phận, cục bộ, (toán học) (thuộc) quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, (số nhiều) kỳ thi địa phương, (thông tục) trụ sở, công quán {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời, (Uc) ấp trại, đồn điền {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Đây là cách dùng local tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ local tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{place} nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa phương (thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi (dùng vào mục đích gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thích đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cương vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị (xã hôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được cử hành được tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào (cương vị công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu tư (vốn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ (tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi gặp gỡ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút {local} địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cục bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) (thuộc) quỹ tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người dân địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm nghề tự do ở địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giảng đạo ở địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tức địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe lửa địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tem địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội thể thao (bóng đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng chuyền...) địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) kỳ thi địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) trụ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công quán {location} vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xác định vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự định vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện ảnh) hiện trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trường quay ngoài trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Uc) ấp trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn điền {place} nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa phương (thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi (dùng vào mục đích gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thích đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cương vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị (xã hôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được cử hành được tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào (cương vị công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu tư (vốn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ (tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi gặp gỡ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút {spot} dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết nhơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm đen ở đầu bàn bi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
a tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) cá đù chấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồ câu đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con ngựa được chấm (về nhất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một ít (rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí trong danh sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thoả mãn điều thèm muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả mãn cái đang cần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trong hoàn cảnh xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tại chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh táo (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) quyết định khử ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tender tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lốm đốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ô (danh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) phát hiện (vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục tiêu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bị ố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bị đốm (vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả tiền ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao ngay khi bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)