louvareis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

louvareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng louvareis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ louvareis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm louvareis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ louvareis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

louvareis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ louvareis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {acclaim} tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên
  • {applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi
  • {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay (hoan hô ai), đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh, vỗ tay, vỗ (cánh), đóng sập vào, (xem) eye, (hàng hải) căng buồm lên, vỗ tay động viên ai, giải quyết thành việc mua bán, nhanh chóng giảng hoà
  • {commend} khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
  • {laud} lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, (số nhiều) (tôn giáo) tán ca, tán dương, ca ngợi, khen ngợi
  • {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương

Thuật ngữ liên quan tới louvareis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của louvareis trong tiếng Bồ Đào Nha

louvareis có nghĩa là: {acclaim} tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên {applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay (hoan hô ai), đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh, vỗ tay, vỗ (cánh), đóng sập vào, (xem) eye, (hàng hải) căng buồm lên, vỗ tay động viên ai, giải quyết thành việc mua bán, nhanh chóng giảng hoà {commend} khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử {laud} lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, (số nhiều) (tôn giáo) tán ca, tán dương, ca ngợi, khen ngợi {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương

Đây là cách dùng louvareis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ louvareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{acclaim} tiếng hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn lên {applaud} vỗ tay hoan nghênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tay tán thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khen ngợi {clap} tiếng vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kêu vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nổ vang (sét đánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng vỗ tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tay (hoan hô ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ (cánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng sập vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) eye tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) căng buồm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tay động viên ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết thành việc mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh chóng giảng hoà {commend} khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi gấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới thiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến cử {laud} lời tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (tôn giáo) tán ca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khen ngợi {praise} sự khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tán tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ca tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ca tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời tán tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương