Thông tin thuật ngữ lubrificastes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
lubrificastes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lubrificastes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lubrificastes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lubrificastes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lubrificastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {grease} mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, béo giết thịt được rồi, bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ, (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc), (thú y học) làm thối gót (ngựa), đút lót, (từ lóng) nhanh như chớp
Thuật ngữ liên quan tới lubrificastes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lubrificastes trong tiếng Bồ Đào Nha
lubrificastes có nghĩa là: {grease} mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, béo giết thịt được rồi, bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ, (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc), (thú y học) làm thối gót (ngựa), đút lót, (từ lóng) nhanh như chớp
Đây là cách dùng lubrificastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lubrificastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{grease} mỡ (của súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dầu nhờn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thú y học) bệnh thối gót (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(dược học) thuốc mỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
béo giết thịt được rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bôi mỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơm mỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoa mỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thú y học) làm thối gót (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đút lót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhanh như chớp