luvinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

luvinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng luvinhas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ luvinhas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm luvinhas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ luvinhas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

luvinhas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luvinhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {glove} bao tay, tất tay, găng, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai, vừa như in, nhận lời thách thức, thách thức, mang bao tay vào, đeo găng vào
  • {mitten} găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt, (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm, bỏ rơi ai (nói về người yêu)

Thuật ngữ liên quan tới luvinhas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của luvinhas trong tiếng Bồ Đào Nha

luvinhas có nghĩa là: {glove} bao tay, tất tay, găng, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai, vừa như in, nhận lời thách thức, thách thức, mang bao tay vào, đeo găng vào {mitten} găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt, (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm, bỏ rơi ai (nói về người yêu)

Đây là cách dùng luvinhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luvinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{glove} bao tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
găng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất thân với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cộng tác với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cánh với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh luận (đấu tranh) với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử thẳng tay với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa như in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận lời thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang bao tay vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo găng vào {mitten} găng tay hở ngón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi ai (nói về người yêu)