lábios tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lábios tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lábios trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lábios tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lábios tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lábios

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lábios tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lábios tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược, sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường, buồn thiu, sầu não, (xem) hang, không hé răng, nói lỡ lời, hôn, mặt môi vào, vỗ bờ (nước, sóng), thì thầm, vỗ bập bềnh (nước, sóng)

Thuật ngữ liên quan tới lábios

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lábios trong tiếng Bồ Đào Nha

lábios có nghĩa là: {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược, sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường, buồn thiu, sầu não, (xem) hang, không hé răng, nói lỡ lời, hôn, mặt môi vào, vỗ bờ (nước, sóng), thì thầm, vỗ bập bềnh (nước, sóng)

Đây là cách dùng lábios tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lábios tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{lip} môi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệng vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệng vết lở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mép (cốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núi lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh môi hình môi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) cách đặt môi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự hỗn xược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự láo xược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự không nao núng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự không lay chuyển được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính kiên cường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn thiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sầu não tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không hé răng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lỡ lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt môi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ bờ (nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thì thầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ bập bềnh (nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng)