machados tiếng Bồ Đào Nha là gì?

machados tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng machados trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ machados tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm machados tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ machados

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

machados tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ machados tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {axe} cái rìu, giải quyết được một vấn đề khó khăn, (thông tục) bị thải hồi, bị đuổi học (học sinh...), bị (bạn...) bỏ rơi, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì, (xem) grind, (xem) root, liều cho đến cùng; đâm lao theo lao, chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

Thuật ngữ liên quan tới machados

Tóm lại nội dung ý nghĩa của machados trong tiếng Bồ Đào Nha

machados có nghĩa là: {axe} cái rìu, giải quyết được một vấn đề khó khăn, (thông tục) bị thải hồi, bị đuổi học (học sinh...), bị (bạn...) bỏ rơi, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì, (xem) grind, (xem) root, liều cho đến cùng; đâm lao theo lao, chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

Đây là cách dùng machados tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ machados tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{axe} cái rìu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết được một vấn đề khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bị thải hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đuổi học (học sinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị (bạn...) bỏ rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui khỏi công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) grind tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) root tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều cho đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm lao theo lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt bằng rìu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẽo bằng rìu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)