maduros tiếng Bồ Đào Nha là gì?

maduros tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng maduros trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ maduros tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm maduros tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ maduros

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

maduros tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maduros tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn), làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...), chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
  • {ripe} chín, chín muồi, chín chắn, trưởng thành, đỏ mọng (như quả chín), đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi, (tục ngữ) sớm nở tối tàn, (thơ ca) chín, làm chín

Thuật ngữ liên quan tới maduros

Tóm lại nội dung ý nghĩa của maduros trong tiếng Bồ Đào Nha

maduros có nghĩa là: {mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn), làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...), chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn) {ripe} chín, chín muồi, chín chắn, trưởng thành, đỏ mọng (như quả chín), đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi, (tục ngữ) sớm nở tối tàn, (thơ ca) chín, làm chín

Đây là cách dùng maduros tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maduros tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{mature} chín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cẩn thận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chín chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỹ càng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mân kỳ (hoá đơn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho chín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho chín chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hoàn thiện (kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chín trở nên chín chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mân hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mân kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn) {ripe} chín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chín muồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chín chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỏ mọng (như quả chín) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã ngấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn được rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống được rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) sớm nở tối tàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) chín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chín