majores tiếng Bồ Đào Nha là gì?

majores tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng majores trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ majores tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm majores tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ majores

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

majores tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ majores tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {major} (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một sinh viên), người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó), lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu, anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường), (âm nhạc) trưởng, đến tuổi trưởng thành, (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)

Thuật ngữ liên quan tới majores

Tóm lại nội dung ý nghĩa của majores trong tiếng Bồ Đào Nha

majores có nghĩa là: {major} (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một sinh viên), người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó), lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu, anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường), (âm nhạc) trưởng, đến tuổi trưởng thành, (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)

Đây là cách dùng majores tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ majores tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{major} (quân sự) thiếu tá (lục quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên đề (của một sinh viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn (hơn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều (hơn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọng đại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủ yếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) trưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tuổi trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) chuyên đề (của một sinh viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn chuyên đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ cao (về một môn học)