mama tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mama tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mama trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mama tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mama tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mama

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mama tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mama tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {breast} ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại
  • {teat} đầu vú, núm vú (đàn bà), núm vú cao su (cho trẻ con bú), (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)

Thuật ngữ liên quan tới mama

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mama trong tiếng Bồ Đào Nha

mama có nghĩa là: {breast} ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại {teat} đầu vú, núm vú (đàn bà), núm vú cao su (cho trẻ con bú), (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)

Đây là cách dùng mama tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mama tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{breast} ngực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nguồn nuôi sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái diệp (ở cái cày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) gương lò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trẻ còn ẵm ngửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai hết những việc đã làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ngực để chống đỡ (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại {teat} đầu vú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núm vú (đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núm vú cao su (cho trẻ con bú) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)