mamarias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mamarias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mamarias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mamarias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mamarias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mamarias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mamarias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mamarias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {suck} sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như) suck,in, Ê, mút, bú, hút, hấp thụ, tiếp thu, rút ra, hút (đầu một cái ống), hút, hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...), làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước), (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, rút ra, hút,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ, (xem) brain

Thuật ngữ liên quan tới mamarias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mamarias trong tiếng Bồ Đào Nha

mamarias có nghĩa là: {suck} sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như) suck,in, Ê, mút, bú, hút, hấp thụ, tiếp thu, rút ra, hút (đầu một cái ống), hút, hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...), làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước), (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, rút ra, hút,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ, (xem) brain

Đây là cách dùng mamarias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mamarias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{suck} sự mút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớp (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) kẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) (như) suck tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp thụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút (đầu một cái ống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp thụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp thu (kiến thức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn xuống (xoáy nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lừa đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nịnh hót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bợ đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) brain