mandaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mandaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mandaveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mandaveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mandaveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mandaveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mandaveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mandaveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan), bộ tư lệnh, sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng, khi mệnh lệnh được ban ra, tối biểu diễn do lệnh của vua, điều khiển, chỉ huy, dưới quyền chỉ huy của, nắm quyền chỉ huy, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn (để sử dụng), đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải, bao quát, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển
  • {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
  • {tell} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi
  • {send} sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho (mê mẩn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi (khỏi trường), gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao (đơn từ...), ghi, đăng (tên...), gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác), đuổi đi, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, gửi đi, phân phát, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì), làm đứng dậy, làm trèo lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù, (xem) coal, đuổi đi, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn), làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, đuổi đi, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với (ai)
  • {transmit} chuyển giao, truyền

Thuật ngữ liên quan tới mandaveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mandaveis trong tiếng Bồ Đào Nha

mandaveis có nghĩa là: {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan), bộ tư lệnh, sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng, khi mệnh lệnh được ban ra, tối biểu diễn do lệnh của vua, điều khiển, chỉ huy, dưới quyền chỉ huy của, nắm quyền chỉ huy, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn (để sử dụng), đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải, bao quát, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công {tell} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi {send} sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho (mê mẩn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi (khỏi trường), gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao (đơn từ...), ghi, đăng (tên...), gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác), đuổi đi, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, gửi đi, phân phát, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì), làm đứng dậy, làm trèo lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù, (xem) coal, đuổi đi, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn), làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, đuổi đi, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với (ai) {transmit} chuyển giao, truyền

Đây là cách dùng mandaveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mandaveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{command} lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệnh lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tinh thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thành thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tư lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi mệnh lệnh được ban ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tối biểu diễn do lệnh của vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dưới quyền chỉ huy của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm quyền chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế ngự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sẵn (để sử dụng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ tư cách để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển {order} thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giai cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trật tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nội quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tục (ở nghị viện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở hội trường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai nội qui rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng thủ tục rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gọn gàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệnh lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huân chương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huân chương lao động hạng nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huân chương Lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đặt hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đơn đặt hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) bộ (đơn vị phân loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) phẩm chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) dòng tu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trật tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng nội quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng nội quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt để mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) short tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) một việc khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo yêu cầu (của khách hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) trang phục hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chương trình làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhật lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) hiện tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) trang phục duyệt binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho dùng (thuốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi (món ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức uống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo người hầu đưa (thức ăn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (hàng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định đoạt (số mệnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai ai chạy như cờ lông công {tell} nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẳng định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cả quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chứng chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói điều chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nói thẳng vào mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rầy la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị làm nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị mắng nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẳng định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi {send} sent/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi ((cũng) scend) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hộ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng (trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Thượng đế...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bốc lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nẩy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (mê mẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hướng tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi di tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạm đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi (khỏi trường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi đặt mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tìm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho mời đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc ra (hương thơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra (lộc non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao (đơn từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đăng (tên...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi đi (thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quà) phái (ai) đi (công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiễn đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoan tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc ra (hương thơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền vòng (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đứng dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) kết án tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coal tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt hối hả ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho lảo đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bật ra (bằng một cái đòn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho chạy tan tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tan tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cổ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cổ ai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phớt lờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không hợp tác với (ai) {transmit} chuyển giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền