martelaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

martelaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng martelaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ martelaríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm martelaríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ martelaríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

martelaríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ martelaríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hammer} búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra

Thuật ngữ liên quan tới martelaríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của martelaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

martelaríeis có nghĩa là: {hammer} búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra

Đây là cách dùng martelaríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ martelaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hammer} búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búa gỗ (cho người bán đấu giá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu cần (đàn pianô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cò (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trên đe dưới búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búa liềm (cờ Liên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cờ đảng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc hết sức lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với tất cả sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhau kịch liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi nhau kịch liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thợ rèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) môn ném búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đặc sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cừ khôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong thi đấu thể thao...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích kịch liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bền bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố sức làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng công làm (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy nhiễu (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm (việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng công gắng sức làm (việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nã liên hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nã dồn dập (súng lớn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) đập bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập mỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra