Thông tin thuật ngữ mastigareis tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
mastigareis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mastigareis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mastigareis tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mastigareis trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mastigareis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {chew} sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (xem) bite, (xem) cud, (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Thuật ngữ liên quan tới mastigareis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mastigareis trong tiếng Bồ Đào Nha
mastigareis có nghĩa là: {chew} sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (xem) bite, (xem) cud, (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Đây là cách dùng mastigareis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mastigareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{chew} sự nhai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhai thuốc lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồi thuốc lá (để) nhai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫm nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bite tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) cud tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lải nhải ca cẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làu nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nói chuyện phiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dóc