matáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

matáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng matáveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ matáveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm matáveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ matáveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

matáveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ matáveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {butcher} người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi, (xem) bill, thịt lợn, thịt bò, giết, mổ (lợn, bò...), giết chóc tàn sát, (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn..., mạt sát
  • {slaughter} sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, (xem) innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...), tài sát, chém giết
  • {kill} giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngả, giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...), làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá), (kỹ thuật) ăn mòn, giết, giết chết, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, (xem) bird, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được (trong cuộc đi săn)
  • {liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
  • {slay} (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

Thuật ngữ liên quan tới matáveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của matáveis trong tiếng Bồ Đào Nha

matáveis có nghĩa là: {butcher} người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi, (xem) bill, thịt lợn, thịt bò, giết, mổ (lợn, bò...), giết chóc tàn sát, (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn..., mạt sát {slaughter} sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, (xem) innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...), tài sát, chém giết {kill} giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngả, giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...), làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá), (kỹ thuật) ăn mòn, giết, giết chết, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, (xem) bird, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được (trong cuộc đi săn) {liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh {slay} (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

Đây là cách dùng matáveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ matáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{butcher} người hàng thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ tễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ hung bạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ hay tàn sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá... trên xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồi giả để câu cá hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bill tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mổ (lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết chóc tàn sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm sai lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng (một đoạn văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một bản nhạc khi đọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi trình diễn... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạt sát {slaughter} sự giết thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mổ thịt (bờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tàn sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc tàn sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) innocent tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mổ thịt (bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chém giết {kill} giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diệt ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết làm thịt (một con bò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm át tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lấp (tiếng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết (hy vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ diệt (bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phục lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm choáng người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thích mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cười vỡ bụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tai hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chết dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chận đứng (bóng đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) ăn mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết thịt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bird tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú giết được (trong cuộc đi săn) {liquidate} thanh lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh {slay} (thơ ca) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(văn học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) giết