medios tiếng Bồ Đào Nha là gì?

medios tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng medios trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ medios tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm medios tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ medios

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

medios tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ medios tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {average} số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm), trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường, tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
  • {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó
  • {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)

Thuật ngữ liên quan tới medios

Tóm lại nội dung ý nghĩa của medios trong tiếng Bồ Đào Nha

medios có nghĩa là: {average} số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm), trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường, tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)

Đây là cách dùng medios tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ medios tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{average} số trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ước lượng trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu chuẩn bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiêu chuẩn thông thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt trung bình là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung bình là {mean} khoảng giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) giá trị trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của cải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng (kinh tế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng đủ mọi cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng bất cứ cách nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng bất cứ giá nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dĩ nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng đủ mọi cách tốt hay xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẳng chút nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẳn không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyệt nhiên không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng cách này hay cách khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấp kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém cỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tối tân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiều tuỵ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tang thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khốn khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hèn hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bần tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bủn xỉn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xấu hổ thầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hắc búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nghĩa là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý nghĩa lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng kể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ác ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý tốt đối với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sao anh chứng minh được điều đó {middle} giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nửa người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thắt lưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời Trung cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Trung đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đặt vào giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp đôi (lá buồm lại)