Thông tin thuật ngữ memórias tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
memórias (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ memórias
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
memórias tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ memórias trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ memórias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {memory} sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ
- {recollection} sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức, ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký
Thuật ngữ liên quan tới memórias
Tóm lại nội dung ý nghĩa của memórias trong tiếng Bồ Đào Nha
memórias có nghĩa là: {memory} sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ {recollection} sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức, ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký
Đây là cách dùng memórias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ memórias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{memory} sự nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trí nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỷ niệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tưởng nhớ {recollection} sự nhớ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hồi tưởng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) những kỷ niệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những điều nhớ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi ký