meríssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

meríssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng meríssimos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ meríssimos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm meríssimos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ meríssimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

meríssimos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ meríssimos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {mere} (thơ ca) ao; hồ, chỉ là
  • {solitary} một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ, người ở ẩn, ẩn sĩ
  • {sole} (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn

Thuật ngữ liên quan tới meríssimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của meríssimos trong tiếng Bồ Đào Nha

meríssimos có nghĩa là: {mere} (thơ ca) ao; hồ, chỉ là {solitary} một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ, người ở ẩn, ẩn sĩ {sole} (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn

Đây là cách dùng meríssimos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ meríssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{mere} (thơ ca) ao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ là {solitary} một mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiu quạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắng vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ở ẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ẩn sĩ {sole} (động vật học) cá bơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đế giày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng đế (giày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
duy nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độc nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) một mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô đơn