mesmissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mesmissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mesmissimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mesmissimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mesmissimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mesmissimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mesmissimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mesmissimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
  • {self} đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái tôi, lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân, hoa đồng màu, (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân
  • {herself} tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình, chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
  • {himself} tự nó, tự mình, chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
  • {itself} bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, tự nó, một mình, trong bản chất nó, tự nó
  • {same} đều đều, đơn điệu, ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy, cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế, (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như, (xem) all

Thuật ngữ liên quan tới mesmissimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mesmissimo trong tiếng Bồ Đào Nha

mesmissimo có nghĩa là: {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai {self} đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái tôi, lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân, hoa đồng màu, (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân {herself} tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình, chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta {himself} tự nó, tự mình, chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta {itself} bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, tự nó, một mình, trong bản chất nó, tự nó {same} đều đều, đơn điệu, ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy, cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế, (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như, (xem) all

Đây là cách dùng mesmissimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mesmissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{even} chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điềm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình thản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẵn (số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hoà vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) không hơn không kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc dù thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay có đúng như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù có đúng như thế thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh được với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả miếng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa ai {self} đồng màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một màu (hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản thân mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi ích bản thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú vui bản thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chăm chú vào lợi ích bản thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chăm chú vào thú vui bản thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa đồng màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) bản thân {herself} tự nó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự cô ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự chị ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự bà ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính nó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính cô ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính chị ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính bà ta {himself} tự nó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính nó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính hắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính ông ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính anh ta {itself} bản thân cái đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản thân điều đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản thân con vật đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong bản chất nó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nó {same} đều đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đơn điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + the) giống nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũng như vậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũng như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) lại người ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũng vẫn người ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng một điều ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng một vật ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luộc koảy pốc điều đã nói trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đã nói trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũng như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũng như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) all