mexido tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mexido tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mexido trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mexido tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mexido tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mexido

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mexido tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mexido tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
  • {froth} bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt, nổi bọt, sủi bọt
  • {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng
  • {whip} roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, (hàng hi) cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, quất, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây), (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ), đánh, quất, đuổi (người nào), tập trung, lùa vào một ni (bằng roi), (nghĩa bóng) triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt (kiếm), giục (ngựa) chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c
  • {whirl} sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng (đầu óc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử, xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng (đầu óc); chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió, xoáy cuộn rồi ri xuống
  • {blend} thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn/'blendid/, blent /blent/, trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau (màu sắc)
  • {mingle} trộn lẫn, lẫn vào
  • {mix} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh), bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối
  • {shuffle} sự kéo lê chân, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, lê (chân); lê chân, (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài, xáo trộn, trộn lẫn, bỏ, đổ, trút (trách nhiệm), (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động, tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
  • {actuate} thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...), phát động, khởi động
  • {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
  • {brandish} khua, vung gươm...)
  • {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù (ăn chơi...), lời nói mỉa; lời chế nhạo, (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi, chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất (ngựa), ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung (tay...); hất (đầu...), đưa (mắt) nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung (cửa), liều lĩnh, thục mạng, đưa việc ra để máng vào mặt ai, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
  • {wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ
  • {waveabout}
  • {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ

Thuật ngữ liên quan tới mexido

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mexido trong tiếng Bồ Đào Nha

mexido có nghĩa là: {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...) {froth} bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt, nổi bọt, sủi bọt {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng {whip} roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, (hàng hi) cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, quất, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây), (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ), đánh, quất, đuổi (người nào), tập trung, lùa vào một ni (bằng roi), (nghĩa bóng) triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt (kiếm), giục (ngựa) chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c {whirl} sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng (đầu óc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử, xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng (đầu óc); chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió, xoáy cuộn rồi ri xuống {blend} thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn/'blendid/, blent /blent/, trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau (màu sắc) {mingle} trộn lẫn, lẫn vào {mix} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh), bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối {shuffle} sự kéo lê chân, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, lê (chân); lê chân, (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài, xáo trộn, trộn lẫn, bỏ, đổ, trút (trách nhiệm), (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động, tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách {actuate} thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...), phát động, khởi động {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên {brandish} khua, vung gươm...) {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù (ăn chơi...), lời nói mỉa; lời chế nhạo, (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi, chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất (ngựa), ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung (tay...); hất (đầu...), đưa (mắt) nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung (cửa), liều lĩnh, thục mạng, đưa việc ra để máng vào mặt ai, cố chài được ai lấy mình làm vợ {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó {wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ {waveabout} {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ

Đây là cách dùng mexido tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mexido tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{curl} món tóc quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự uốn quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn (khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bĩu (môi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh xoắn lá (của khoai tây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuồn cuộn lên (khói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co tròn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu mình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì trúng đạn...) {froth} bọt (rượu bia...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọt mép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
váng bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều vô ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện vô ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện phiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (bia...) nổi bọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sủi bọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi bọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sủi bọt {stir} (từ lóng) nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trại giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khuấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quấy trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cời (củi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho lửa cháy to) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự náo động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huyên náo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xôn xao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cời (củi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể khuấy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhúc nhích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cựa quậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ba chân bốn cẳng {whip} roi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
roi da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đánh xe ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh quạt máy xay gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hi) cáp kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập mạnh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bằng roi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khâu vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi phắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (kem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng (một địch thủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi (người nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùa vào một ni (bằng roi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) triệu tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất ngựa chạy tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuốt (kiếm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục (ngựa) chạy tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệu tập gấp (hội viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đng viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hn tất c {whirl} sự xoay tít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sư xoáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quay lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gió cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gió lốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay cuồng (đầu óc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thử một vật gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa một vật gì ra thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh như gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay cuồng (đầu óc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóng mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho xoay tít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quay lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh như gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy cuộn rồi ri xuống {blend} thứ (thuốc lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chè...) pha trộn/'blendid/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
blent /blent/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp nhau (màu sắc) {mingle} trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẫn vào {mix} trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà lẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + with) dính dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lai giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính dáng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc rối {shuffle} sự kéo lê chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) sự xáo bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt xáo bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xáo trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ăn nói mập mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoái thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động lẩn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động lừa dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lê (chân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lê chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) xáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xáo bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xáo trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút (trách nhiệm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on) lúng túng mặc vội vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ off) lúng túng cởi vội ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn đổi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách thoái thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách lẩn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thay đổi con bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chính sách {actuate} thúc đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là động cơ thúc đẩy (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi động {move} sự chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên (trong một trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dời chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhuận (tràng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mũi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi mối thương cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cựa quậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đi lại lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay dọn nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay thay đổi chỗ ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển về phía sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển về phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà (đến chỗ ở mới) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên {brandish} khua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung gươm...) {fling} sự ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gieo (quân súc sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhào xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhảy bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lu bù (ăn chơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nói mỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời chế nhạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự thử làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu múa sôi nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá hậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung (tay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất (đầu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (mắt) nhìn lơ đãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tung (cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thục mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa việc ra để máng vào mặt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố chài được ai lấy mình làm vợ {swing} sự đua đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự (đi) nhún nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá trình hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tự do hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) (như) swing music tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp điệu (thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đấm bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú xuynh (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) full tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo lủng lẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhún nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt (xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo lủng lẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung vẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay ngoắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) room tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hắn sẽ bị treo cổ về tội đó {wave} sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn sóng ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vẫy tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăn thành làn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phấp phới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phấp phới bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn (tóc) thành làn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ {waveabout} {touch} sự sờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét (vẽ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngón (đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bút pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một ít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiếp xúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dính líu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dính dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đường biên (bóng đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) lối bấm phím tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sự thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đả động đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhẹ (chuông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gảy (đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bấm (phím đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mó vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vầy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vọc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có liên quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quan hệ với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính líu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mủi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi mối thương tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mếch lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phật lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm lòng tự ái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây thiệt hại nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghé (bến...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) gõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kề nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ vào (bến...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chạm đường biên ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) hạ cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt đứt (đường dây điện thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liên lạc bằng điện thoại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhả (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát động (phong trào phản đối...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đả động đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất roi vào (ngựa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhuốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đượm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ