milhos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

milhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng milhos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ milhos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm milhos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ milhos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

milhos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ milhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {corn} chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô
  • {Indiancorn}
  • {maize} (thực vật học) ngô, vàng nhạt (màu ngô)
  • {mealies}

Thuật ngữ liên quan tới milhos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của milhos trong tiếng Bồ Đào Nha

milhos có nghĩa là: {corn} chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô {Indiancorn} {maize} (thực vật học) ngô, vàng nhạt (màu ngô) {mealies}

Đây là cách dùng milhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ milhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{corn} chai (chân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tread tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạt ngũ cốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây ngũ cốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắp ((cũng) Indian corn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) rượu ngô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công nhận lời của ai là đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khen ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán tụng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ai đi tàu bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bushel tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muối bằng muối hột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muối (thịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô {Indiancorn} {maize} (thực vật học) ngô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vàng nhạt (màu ngô) {mealies}