mistificares tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mistificares tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mistificares trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mistificares tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mistificares tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mistificares

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mistificares tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mistificares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fool} món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai), lừa (tiền), (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt
  • {hoax} trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí, đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ
  • {mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm
  • {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức

Thuật ngữ liên quan tới mistificares

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mistificares trong tiếng Bồ Đào Nha

mistificares có nghĩa là: {fool} món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai), lừa (tiền), (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt {hoax} trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí, đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ {mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức

Đây là cách dùng mistificares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mistificares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fool} món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khờ dại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ngu xuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người xuẩn ngốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm trò hề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh hề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị lừa phỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhọc mình mà chẳng nên công cán gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ra cái thớ gì khi đem so sánh với... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phải là ngốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phải là ngu dại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôn ngoan láu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp hết lý sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự như một thằng ngốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lừa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người khôn ngoan không cần bác sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
già còn chơi trông bổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trò hề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lầm to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trò vớ vẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trò ngố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) foolish tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa phỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lừa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớ vẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lãng phí thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trò hề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trò ngố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đùa cợt {hoax} trò đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò chơi khăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò chơi xỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin vịt báo chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi khăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi xỏ {mystify} làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoang mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ bí ẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ khó hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người phỉnh chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chơi khăm {trick} mưu mẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ đoạn đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò gian trá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò bịp bợm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò chơi khăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò choi xỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò ranh ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò tinh nghịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mánh khoé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mánh lới nhà nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò khéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôn ngoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
láu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ ngón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tài xoay xở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi không biết mẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết một ngón hay hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những trò trở trêu của số mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bag tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang sức