molhada tiếng Bồ Đào Nha là gì?

molhada tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng molhada trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ molhada tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm molhada tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ molhada

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

molhada tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ molhada tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {wet} ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí tỉ, (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang), (xem) bargain, (xem) blanket, tình trạng ẩm ướt, mưa, trời mưa, (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu, làm ướt, thấm nước, dấp nước, đái vào, đái lên (trẻ con, chó...), uống rượu mừng, (từ lóng) uống

Thuật ngữ liên quan tới molhada

Tóm lại nội dung ý nghĩa của molhada trong tiếng Bồ Đào Nha

molhada có nghĩa là: {wet} ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí tỉ, (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang), (xem) bargain, (xem) blanket, tình trạng ẩm ướt, mưa, trời mưa, (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu, làm ướt, thấm nước, dấp nước, đái vào, đái lên (trẻ con, chó...), uống rượu mừng, (từ lóng) uống

Đây là cách dùng molhada tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ molhada tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{wet} ẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẫm nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầm đìa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hội họa) chưa khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) say bí tỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) uỷ mị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ướt át tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sướt mướt (tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chủ trưng cấm rượu (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bargain tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) blanket tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng ẩm ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trời mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngụm nước nhấp giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốc rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấp nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đái vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đái lên (trẻ con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chó...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống rượu mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) uống