mudar-se tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mudar-se tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mudar-se trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mudar-se tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mudar-se tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mudar-se

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mudar-se tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mudar-se tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {alter} thay đổi, biến đổi, đổi, thay đổi; sửa đổi, sửa lại, (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
  • {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
  • {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
  • {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên

Thuật ngữ liên quan tới mudar-se

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mudar-se trong tiếng Bồ Đào Nha

mudar-se có nghĩa là: {alter} thay đổi, biến đổi, đổi, thay đổi; sửa đổi, sửa lại, (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật) {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống) {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên

Đây là cách dùng mudar-se tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mudar-se tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{alter} thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Uc) thiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạn (súc vật) {change} sự đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biến đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trăng non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền phụ lại (cho khách hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi đổi tàu xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao dịch chứng khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thị trường chứng khoán (ở Luân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đôn) ((cũng) Change tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(viết tắt) của Exchange) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) trật tự rung chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) thời kỳ mãn kinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) không móc được của ai cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) trả thù ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
into tiếng Bồ Đào Nha là gì?
from) biến đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi ra tiền lẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sang tuần trăng mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sang tuần trăng non (trăng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tàu xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống số (ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) colour tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) condition tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thay giày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống) {move} sự chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên (trong một trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dời chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhuận (tràng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mũi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi mối thương cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cựa quậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đi lại lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay dọn nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay thay đổi chỗ ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển về phía sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển về phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà (đến chỗ ở mới) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên {move} sự chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên (trong một trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dời chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhuận (tràng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mũi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi mối thương cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cựa quậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xê dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đi lại lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay dọn nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay thay đổi chỗ ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển về phía sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển về phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà (đến chỗ ở mới) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên