murinho tiếng Bồ Đào Nha là gì?

murinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng murinho trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ murinho tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm murinho tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ murinho

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

murinho tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ murinho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa, (giải phẫu) thành, bị gạt bỏ, bị phá sản, khánh kiệt; thất bại, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí, húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) see, (xem) ear, khôn sống vống chết, (xem) back, xây tường bao quanh, xây thành bao quanh, xây tường xung quanh, ngăn bằng một bức tường, xây bịt lại

Thuật ngữ liên quan tới murinho

Tóm lại nội dung ý nghĩa của murinho trong tiếng Bồ Đào Nha

murinho có nghĩa là: {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa, (giải phẫu) thành, bị gạt bỏ, bị phá sản, khánh kiệt; thất bại, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí, húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) see, (xem) ear, khôn sống vống chết, (xem) back, xây tường bao quanh, xây thành bao quanh, xây tường xung quanh, ngăn bằng một bức tường, xây bịt lại

Đây là cách dùng murinho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ murinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{wall} tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành luỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành quách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối đi sát tường nhà trên hè đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rặng cây ăn quả dựa vào tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức tường có cây ăn quả dựa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) vách ngoài vỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị phá sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khánh kiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn ai vào chân tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn ai vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) see tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) ear tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôn sống vống chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) back tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây tường bao quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây thành bao quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây tường xung quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn bằng một bức tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây bịt lại