não guarneças tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não guarneças tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não guarneças trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não guarneças tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não guarneças tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não guarneças

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não guarneças tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não guarneças tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {garnish} (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm, (pháp lý) gọi đến hầu toà
  • {fitout}
  • {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió, (thể dục,thể thao) sung sức, (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu), (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng, (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu), ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề, sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)..., tô điểm, trang sức, trang điểm, (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió, (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên, cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...), sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa

Thuật ngữ liên quan tới não guarneças

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não guarneças trong tiếng Bồ Đào Nha

não guarneças có nghĩa là: {garnish} (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm, (pháp lý) gọi đến hầu toà {fitout} {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió, (thể dục,thể thao) sung sức, (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu), (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng, (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu), ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề, sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)..., tô điểm, trang sức, trang điểm, (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió, (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên, cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...), sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa

Đây là cách dùng não guarneças tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não guarneças tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{garnish} (như) garnishing tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày biện hoa lá (lên món ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tô điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) gọi đến hầu toà {fitout} {trim} sự ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gọn gàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
y phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách ăn mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sung sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) không sung sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọn gàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉnh tề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt (bấc đèn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cời (tro để khêu ngọn lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉa (tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
râu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉa (cành lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẽo (gỗ)... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tô điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay (buồm) theo hướng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa cho một trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lựa chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách chiếu lòng cả đôi bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt bớt (những phần thừa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa sang quần áo cho gọn gàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc gọn gàng diêm dúa