nao abranjais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao abranjais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao abranjais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao abranjais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao abranjais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao abranjais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao abranjais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao abranjais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {comprise} gồm có, bao gồm
  • {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
  • {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
  • {attain} đến tới, đạt tới
  • {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
  • {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
  • {imply} ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
  • {include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả

Thuật ngữ liên quan tới nao abranjais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao abranjais trong tiếng Bồ Đào Nha

nao abranjais có nghĩa là: {comprise} gồm có, bao gồm {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện {attain} đến tới, đạt tới {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới {imply} ý nói; ngụ ý; bao hàm ý {include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả

Đây là cách dùng nao abranjais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao abranjais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{comprise} gồm có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm {accomplish} hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới (mục đích...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) hoàn hảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ công...) {achieve} đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện {attain} đến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới {get} được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học (thuộc lòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú rừng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu về (thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được (ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn (ai) vào chân tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ ai (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) to have got có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (thú vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít khi dùng cho người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cút đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn {reach} sự chìa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự với (tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tầm hiểu biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dài rộng (đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ out) chìa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (tay) ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể thấu tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy dài tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới {imply} ý nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao hàm ý {include} bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể cả