nao acampe tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao acampe tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao acampe trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao acampe tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao acampe tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao acampe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao acampe tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao acampe tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại
  • {beencamped}
  • {lieencamped}
  • {campout}
  • {campout}

Thuật ngữ liên quan tới nao acampe

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao acampe trong tiếng Bồ Đào Nha

nao acampe có nghĩa là: {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại {beencamped} {lieencamped} {campout} {campout}

Đây là cách dùng nao acampe tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao acampe tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{camp} trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ cắm trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) chỗ đóng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đóng trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đời sông quân đội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phe phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ trại {beencamped} {lieencamped} {campout} {campout}