nao acendais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao acendais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao acendais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao acendais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao acendais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao acendais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao acendais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao acendais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {kindle} đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, bắt lửa, bốc cháy, ánh lên, rực lên, ngời lên, (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng
  • {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn, (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt, cửa, lỗ sáng, (số nhiều) khả năng, (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh), sáng sủa, sáng, nhạt (màu sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa, ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công, mắng mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu (chim), xuống, (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, nhẹ, nhẹ nhàng, (xem) come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh

Thuật ngữ liên quan tới nao acendais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao acendais trong tiếng Bồ Đào Nha

nao acendais có nghĩa là: {kindle} đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, bắt lửa, bốc cháy, ánh lên, rực lên, ngời lên, (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn, (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt, cửa, lỗ sáng, (số nhiều) khả năng, (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh), sáng sủa, sáng, nhạt (màu sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa, ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công, mắng mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu (chim), xuống, (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, nhẹ, nhẹ nhàng, (xem) come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh

Đây là cách dùng nao acendais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao acendais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{kindle} đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm (lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ánh lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rực lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngời lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhen lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rực lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngời lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bị khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừng bừng {light} ánh sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh sáng mặt trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh sáng ban ngày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn ánh sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đèn đuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tia lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sự hiểu biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trí thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trí tuệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan niệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự soi sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm sáng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những phát minh làm sáng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) ánh sáng của thượng đế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tinh anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh (mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) sự nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (từ lóng) đôi mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) khả năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng sủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt (màu sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
châm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soi sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soi đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) làm cho rạng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho sáng ngời lên (nét mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoé mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) đốt đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắp đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
châm lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bén lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) sáng ngời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tươi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thình lình bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậu (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) tình cờ rơi đúng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ gặp phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh nhẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thư thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khinh suất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nông nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ dạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộp chộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăng nhăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẳng lơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đĩ thoã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quan trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tài xoáy vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) come tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngủ không say tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngủ dể tỉnh