nao afixemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao afixemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao afixemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao afixemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao afixemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao afixemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao afixemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao afixemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {placard} tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường, dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
  • {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy
  • {postup}

Thuật ngữ liên quan tới nao afixemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao afixemos trong tiếng Bồ Đào Nha

nao afixemos có nghĩa là: {placard} tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường, dán áp phích làm quảng cáo (hàng) {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy {postup}

Đây là cách dùng nao afixemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao afixemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{placard} tranh cổ động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp phích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán áp phích lên (tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán (áp phích) lên tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán áp phích làm quảng cáo (hàng) {post} cột trụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỉa cát kết dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) deaf tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pillar tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) dán (yết thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông báo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông báo (việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ai...) bằng thông cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán yết thị lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán thông cáo lên (tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yết tên (học sinh thi hỏng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tên (tàu bị mất tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu về chậm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hòm thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) trạm thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đưa thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khổ giấy 50 x 40 cm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy viết thư khổ 50 x 40 cm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch bằng ngựa trạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (thư...) qua bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thư...) ở trạm bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thư) vào hòn thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kế toán) vào sổ cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí đứng gác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí đóng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn bốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân đóng ở đồn (bốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí đóng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân đóng ở đồn (bốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèn đưa đám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố trí (lính gác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy {postup}