nao apareca tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao apareca tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao apareca trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao apareca tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao apareca tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao apareca

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao apareca tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao apareca tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra
  • {emerge} nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), thoát khỏi (sự đau khổ)
  • {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Thuật ngữ liên quan tới nao apareca

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao apareca trong tiếng Bồ Đào Nha

nao apareca có nghĩa là: {appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra {emerge} nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), thoát khỏi (sự đau khổ) {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Đây là cách dùng nao apareca tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao apareca tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{appear} xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ló ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được xuất bản (sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộ ra {emerge} nổi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nổi bật lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ nét lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra (vấn đề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi (sự đau khổ) {perform} làm (công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện (lời hứa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành (lệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử hành (lễ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu nhảy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng một vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn