nao ascendas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao ascendas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao ascendas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao ascendas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao ascendas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao ascendas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao ascendas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao ascendas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên
  • {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ
  • {goup}

Thuật ngữ liên quan tới nao ascendas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao ascendas trong tiếng Bồ Đào Nha

nao ascendas có nghĩa là: {ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ {goup}

Đây là cách dùng nao ascendas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao ascendas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ascend} lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc lên (con đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cao lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất cao lên (giọng nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược (dòng thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên {climb} sự leo trèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật trèo qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật phải trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
leo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
leo trèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) leo (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) leo lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoái bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thụt lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhượng bộ {goup}