nao calque tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao calque tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao calque trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao calque tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao calque tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao calque

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao calque tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao calque tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát
  • {pound} Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
  • {pump} giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức, bơm, (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...), (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai), ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, bơm, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)
  • {trampleon}
  • {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng

Thuật ngữ liên quan tới nao calque

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao calque trong tiếng Bồ Đào Nha

nao calque có nghĩa là: {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát {pound} Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch {pump} giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức, bơm, (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...), (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai), ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, bơm, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu) {trampleon} {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng

Đây là cách dùng nao calque tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao calque tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{crush} sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đè nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông xô đẩy chen lấn nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi hội họp đông đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn trí mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sự tiêu diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vò nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vò nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước vắt (cam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chanh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự phải lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt (hoa quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tiêu diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẹp tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vò nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhàu nát (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ giấy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhàu nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẹp tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp chết (một cuộc nổi dậy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền nát {pound} Pao (khoảng 450 gam) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng bảng Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) penny_wise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi rào nhốt súc vật lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi giữ súc vật tịch biên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi giữ hàng hoá tịch biên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi rào nuôi súc vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nơi giam cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trại giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) thế cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt (súc vật...) vào bãi rào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt vào trại giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoi (bằng quả đấm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
away at) giâ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nện vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giã vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nã oàng oàng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ along tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on...) chạy uỳnh uỵch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi uỳnh uỵch {pump} giày nhảy (khiêu vũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú bơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu toan moi tin tức (của ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có tài dò hỏi bí mật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có tài moi tin tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) dò hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi (tin tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bí mật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi tin tức ở (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở đứt hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển máy bơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu) {trampleon} {tread} bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chân bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) sự đạp mái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt bậc cầu thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đế ủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Talông (lốp xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt đường ray tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phôi (trong quả trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng cách bàn đạp (xe đạp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng cách trục (xe ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt chân lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp (nho để làm rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp mái (gà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chà đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày xéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khinh rẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dận lún xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp lún xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chân di cho tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm cho tắt (ngọn lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) dập tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trấn áp (cuộc nổi dậy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp (nho để làm rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhẹ nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo vết chân ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm lên ngón chân ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm mếch lòng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm lòng tự ái của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sát gót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi (sự việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mừng rơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sướng rơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động thận trọng dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè đầu cưỡi cổ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chà đạp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn áp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trấn áp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chà đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày xéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khinh rẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơi đứng