Thông tin thuật ngữ nao capenguem tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
nao capenguem (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nao capenguem
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nao capenguem tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nao capenguem trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao capenguem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {limp} tật đi khập khiễng, đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng), mềm, ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực
Thuật ngữ liên quan tới nao capenguem
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao capenguem trong tiếng Bồ Đào Nha
nao capenguem có nghĩa là: {limp} tật đi khập khiễng, đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng), mềm, ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực
Đây là cách dùng nao capenguem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao capenguem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{limp} tật đi khập khiễng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi khập khiễng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay rề rề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy ì ạch (máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu thuỷ bị thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị hỏng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mềm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủ rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ẻo lả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu khí lực