nao entorne tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao entorne tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao entorne trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao entorne tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao entorne tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao entorne

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao entorne tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao entorne tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn
  • {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe
  • {turnover} sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định), bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp
  • {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn
  • {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, (quân sự) kho đạn tạm thời, đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã, (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới), đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
  • {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
  • {pourout}
  • {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)

Thuật ngữ liên quan tới nao entorne

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao entorne trong tiếng Bồ Đào Nha

nao entorne có nghĩa là: {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe {turnover} sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định), bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, (quân sự) kho đạn tạm thời, đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã, (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới), đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra) {pourout} {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)

Đây là cách dùng nao entorne tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao entorne tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{overthrow} sự lật đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phá đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đạp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh bại hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại hoàn toàn {turn} sự quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng xoắn (dây thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng khiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian hoạt động ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắp nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọi lúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bánh vừa chín tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ nhoáng một cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóng như trở bàn tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể chạy rất nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) ở hiền gặp lành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ơn lại được trả ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không theo trật tự lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lung tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo thứ tự lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoảnh về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá (một tuổi nào đó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chua (sữa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm say sưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm điên cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợm giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa lên (đầu óc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể tiện được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sang hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho xoay sang hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên thù địch với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoảnh (mặt) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (mắt) ra chỗ khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho quay lại lui trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay trở lại (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật (cổ áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp (trang sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gập xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ (cổ áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lui (bấc đèn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập úp (chụp đèn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ (lời đề nghị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hỏng (một thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp vào (mép bìa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gập lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rađiô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cho cưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) treo cổ (người có tội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ đi hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rađiô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ thuộc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành thù địch với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản xuất ra (hàng hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc ra (túi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra đồng (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tập hợp (để nhận công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ngủ dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
doanh thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua ra bán vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắn đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật đi lật lại (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vén (tay áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới (đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm lộn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hếch lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to turn on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cùn lưỡi dao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho lời phê bình đỡ gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ lời đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) account tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lệch cán cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại được đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn bắn không thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) waterworks tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nose tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) toe {turnover} sự đổ lật (xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
doanh thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự luận chuyển vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vốn luân chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài báo lấn sang trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bánh xèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bánh kẹp {upset} làm đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hi) làm lật úp (thuyền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xáo lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lộn bậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đo lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lo ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) chồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lật đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lật úp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh ng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng rối loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự c i lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bất hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái nôn nao khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) kết qu bất ngờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự chồn {dump} vật ngắn bè bè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lùn bè bè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẻ chì (dùng trong một số trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đông đum (tiền Uc xưa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đồng xu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bu lông (đóng tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ky (chơi ky) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo đum tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đống rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi đổ rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi rác rưởi bừa bãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rơi bịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng đổ ầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng ném phịch xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đấm bịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) kho đạn tạm thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ thành đống (rác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ầm xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném phịch xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã phịch xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi phịch xuống {pour} rót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thổ lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tràn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + down) mưa như trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rót ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chảy tràn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tràn ra (nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra (những lời chửi rủa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút ra (cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lan ra (hương thơm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn (đạn) như mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ lượt (đám đông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trào vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ dồn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trào về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ lượt đổ về (đám đông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận mưa như trút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ chảy (mẻ gang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thép... chảy ở lò ra) {pourout} {scatter} sự tung rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phân tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm phân tán (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những cái được tung rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những cái được rải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi chạy tán loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tan (mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả (ánh sang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét (súng)