nao entres tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao entres tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao entres trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao entres tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao entres tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao entres

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao entres tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao entres tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {goin}
  • {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách
  • {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Thuật ngữ liên quan tới nao entres

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao entres trong tiếng Bồ Đào Nha

nao entres có nghĩa là: {goin} {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Đây là cách dùng nao entres tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao entres tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{goin} {enter} đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên bố tham dự (cuộc thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào (một nơi nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm (vào thịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia nhập (quân đội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu luyện (chó ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi (tên vào sổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết nạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào (nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành (cuộc nói chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc điều tra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết lập (quan hệ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký kết (hiệp nghị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông cảm với (ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm của ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự ràng buộc mình vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham dự (hợp đồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệp ước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm trong (kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tính toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu (một quá trình gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu bàn về (một vấn đề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp thu (tài sản) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý đến dự (cuộc họp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản kháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết toán sổ sách {perform} làm (công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện (lời hứa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành (lệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử hành (lễ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu nhảy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng một vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn