nao gelem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao gelem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao gelem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao gelem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao gelem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao gelem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao gelem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao gelem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {freeze} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất

Thuật ngữ liên quan tới nao gelem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao gelem trong tiếng Bồ Đào Nha

nao gelem có nghĩa là: {freeze} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất

Đây là cách dùng nao gelem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao gelem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{freeze} sự đông vì lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giá lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng đông vì lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết đông giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ổn định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạn định (giá cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đông lại (vì lạnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạnh cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy ớn lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy ghê ghê (vì sợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đóng băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lạnh cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ướp lạnh (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) ớn lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lạnh nhạt (tình cảm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tê liệt (khả năng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở (sự thực hiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn định (giá cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nắm chặt lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ chặt lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) ra rìa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ đầy băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị phủ đầy băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai sợ hết hồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mức chịu đựng cao nhất