nao lembre tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao lembre tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao lembre trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao lembre tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao lembre tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao lembre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao lembre tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao lembre tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {caution} sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông tục) người xấu như quỷ, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, cảnh cáo, quở trách
  • {warn} báo cho biết, cảnh cáo, răn
  • {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
  • {suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là

Thuật ngữ liên quan tới nao lembre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao lembre trong tiếng Bồ Đào Nha

nao lembre có nghĩa là: {caution} sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông tục) người xấu như quỷ, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, cảnh cáo, quở trách {warn} báo cho biết, cảnh cáo, răn {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên {suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là

Đây là cách dùng nao lembre tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao lembre tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{caution} sự thận trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cẩn thận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người kỳ quái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật kỳ lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người xấu như quỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) cẩn tắc vô ưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách {warn} báo cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
răn {advance} sự tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền đặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền trả trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền cho vay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) sự sớm pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăng chức (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiến mau (khoa học...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc đẩy (sự việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vay (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên {suggest} gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nảy ra trong trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra giả thuyết là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) đề nghị thừa nhận là