nao melindreis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao melindreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao melindreis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao melindreis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao melindreis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao melindreis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao melindreis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao melindreis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù

Thuật ngữ liên quan tới nao melindreis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao melindreis trong tiếng Bồ Đào Nha

nao melindreis có nghĩa là: {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù

Đây là cách dùng nao melindreis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao melindreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{shock} sự đụng chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự va chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột khởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm giác bất ngờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tổn thương (uy tín) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xáo lộn (tổ chức) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự động đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chướng tai gai mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm căm phẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đau buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kinh tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho điện giật (người nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) gây sốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) chạm mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt stook) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt stook) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mớ tóc bù xù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chó xù